Em khai thác xong ATC rồi và lấy nó làm chuẩn, bây giờ khai thác những cái đi/ghép với nó Bác ạ. Hihi. Nói đến việc khai thác những cái đi với loa ATC, Em thấy nó còn khó hơn bởi tại mỗi vị trí nó lại cho kết quả khác nhau nên cần phải mất công thử nhiều. Ví dụ, cái dây nguồn nó dùng cho CDP hiệu quả khác với sử dụng cho DAC hoặc Pre/Amp. Thế rồi, vừa qua Em nghịch lọc điện bằng biến áp cách ly, cái mà có nhiều khen, chê. Qua thử nghiệm nhiều loại Em thấy không nên dùng chung mà nên dùng riêng (mỗi thiết bị có 1 BACL); nên lựa chọn loại có công suất phù hợp (CDP, DAC, Pre... thì cỡ 300VA - 600VA; POW/AMP thì cỡ 3kVA trở lên); đặc biệt, lõi BACL phải có hàm lượng silic cao, ủ khử từ, dây đồng, cách quấn... phù hợp với sử dụng cho audio (không phải cho công nghiệp hoặc y tế). Hiện Em dùng loại này rẻ lắm, cỡ vài trăm k/cái 300VA-600VA dùng cho nguồn âm hoặc preamp, nhìn đểu đểu thế mà lại hay, các Bác thử xem https://www.dientuhoplong.com/bien-ap-cach-ly-1kva-vo-sat
Biết chứ Bác, nghe và nhìn là biết. Kaka Silic được thêm vào thép để làm tăng điện trở suất, giảm tổn hao dòng xoáy (tổn hao Foucault) và cải thiện đặc tính từ tính của lõi. Nếu không đo thì nhận biết bằng cảm quan hoặc thông tin có sẵn ở nhãn mác và tài liệu kỹ thuật. Nếu nhìn thì thấy màu sắc và bề mặt lõi silic chất lượng cao thường có một lớp men cách điện màu xanh dương, xám hoặc nâu phủ trên bề mặt. Thép có hàm lượng silic cao (từ 3% trở lên) sẽ giòn hơn so với thép thường. Khi uốn cong một lá thép, thép silic cao có xu hướng gãy gọn hơn, trong khi thép ít silic sẽ dẻo và khó gãy hơn. Âm thanh khi rơi phát ra âm thanh vang, thanh và kéo dài, thép thường sẽ có âm thanh đục và ngắn hơn. Về dây, các vòng dây phải được quấn khít nhau, đều đặn và ngay ngắn. Không có hiện tượng vòng dây chồng chéo lộn xộn. Các lớp dây phải thẳng hàng, tạo thành một khối đồng nhất. Các mối nối dây (nếu có) phải được hàn kỹ lưỡng, sạch sẽ và được cách điện cẩn thận bằng ống gen nhiệt hoặc băng keo cách điện. Lớp sơn cách điện trên dây đồng phải đều màu, bóng mịn, không bị trầy xước, bong tróc hoặc có vết rạn nứt. Lớp cách điện giữa các lớp dây (như giấy cách điện, film) phải được lót đầy đủ, phẳng phiu và không có dấu hiệu cháy sém, ố vàng hoặc giòn. Màu sắc dây đồng có màu đỏ nâu sáng bóng, tránh dây có màu sắc xỉn, ám khói hoặc bong tróc sơn. Khe hở làm mát được bố trí đều đặn giữa các lớp hoặc các phần dây quấn. Kích thước dây đồng phải có tiết diện (độ dày) phù hợp với công suất của biến thế. Về âm thanh của biến thế tốt nó sẽ dư lày ạ
Ấy chít Cụ cứ đùa Eeeem, "chém gió" là cái thằng chuyên đi like với comment dạo chứ Cụ, đằng này Em nói có cơ sở lý luận và thực tiễn đới chớ. Keke Ví dụ này Cụ nghe xem có thấy hàm lượng silic cao không
Làm gì có hãng nào nó show chi tiết như vậy, tốt lắm thì biết được hệ số công suất, nội trở, dòng không tải
Cụ thật khác người, chắc phải có hair cell nhạy và quen dải tần từ 40Hz đến 45kHz thì mới có nhận xét tinh tường như vậy. Em cảm ơn Cụ. Không show thì thử nghiệm thực tế thôi. Hè hè
Trong phân khúc loa monitor cao cấp, ATC SCM-16A nổi bật không chỉ bởi chất âm mà còn ở cấu trúc thùng bằng nhôm độc đáo, đây là yếu tố then chốt làm nên sự khác biệt về độ trung thực tuyệt đối. Việc sử dụng lõi nhôm mang lại hai lợi ích căn bản. Thứ nhất, độ cứng vượt trội của nhôm gần như triệt tiêu hoàn toàn hiện tượng rung động thùng loa - kẻ thù lớn nhất của âm thanh trung thực. Kết cấu này đảm bảo âm thanh phát ra từ hai driver là thuần khiết nhất, không bị "nhuộm màu" bởi bất kỳ cộng hưởng không mong muốn nào. Thứ hai, khả năng tản nhiệt hiệu quả của kim loại giúp các ampli Class AB tích hợp bên trong hoạt động ổn định và bền bỉ ngay cả ở công suất cao, một lợi thế quan trọng của loa active. Nhờ nền tảng cơ học vững chắc từ lõi nhôm, SCM-16A thể hiện xuất sắc với tư cách một loa 2 đường tiếng. Âm trung - thế mạnh truyền thống của ATC - trở nên chi tiết và sống động, tái tạo giọng hát và nhạc cụ với độ trong trẻo đáng kinh ngạc. Dải bass từ thùng kín cho âm hình chắc chắn, nhanh và kiểm soát tốt, không hề bị che phủ bởi các cộng hưởng thùng. Chất âm tổng thể cực kỳ trung thực, cân bằng và có độ động cao. SCM-16A là sự lựa chọn hoàn hảo cho người nghe sành sỏi và các chuyên gia âm thanh - những người coi trọng độ chính xác cơ học lẫn âm học. Cặp loa này dành cho những ai muốn nghe thấy bản chất thực sự của bản thu âm, hơn là một phiên bản đã được "tô điểm". Tuy có chất âm quá trung tính đối với một số người, ATC SCM-16A xứng đáng là khoản đầu tư cho những ai đang tìm kiếm một công cụ cảm nhạc chân thực đến từng chi tiết. Thùng nhôm đi với điện ủ silic là nhất ạ
Về 12pro, với độ nhạy thấp (~84dB) và trở kháng phức tạp, có thể xuống dưới 4 Ohm ở một số tần số. Điều này biến nó thành một tải cực kỳ khó nhằn ngay cả với những amply công suất cao. Phần lớn các amply thông thường, thậm chí một số amply cao cấp cũng chưa chắc đã "cầm cương" được nó. Âm thanh dễ bị nghèn nghẹt, thiếu sức sống, bass mất kiểm soát nếu amply không đủ dòng điện dồi dào. Người dùng thường phải sử dụng các amply công suất khủng (200W trở lên/channel) và có thể nhiều tiền. Là loa bookself 2 đường tiếng, khả năng tái tạo dải cực trầm (sub-bass) bị giới hạn, đáp tuyến thường chỉ xuống đến ~50Hz nên với các thể loại nhạc điện tử, hip-hop, hoặc nhạc cổ điển có đàn organ, trống lớn, 12pro sẽ không thể tái tạo đầy đủ năng lượng và độ sâu của những nốt nhạc dưới 50Hz. Người dùng gần như bắt buộc phải sử dụng thêm một subwoofer chất lượng cao nếu muốn có dải tần đầy đủ. Củ treble của ATC nghe thì mượt và không gây mỏi tai, nhưng Em cho là hơi "tối", nhất là khi so với các củ loa như beryllium, diamond. Tóm lại, Em thấy 12 Pro không phải là một cặp loa toàn diện. Nó là một chuyên gia xuất sắc trong dải trung âm nhưng yếu điểm là lựa chọn amply khó khăn, thiếu bass sâu và dải cao.
ATC SCM20PSL Pro là mẫu loa monitor 2 đường tiếng dạng passive, được thiết kế cho môi trường phòng thu chuyên nghiệp hoặc nghe tham chiếu chất lượng cao. Loa có kích thước gọn gàng, cấu trúc thùng chắc chắn và được tối ưu để nghe near-field, rất phù hợp cho các phòng kiểm âm vừa và nhỏ. Điểm nổi bật của model này là việc sử dụng driver Super Linear 150 mm do ATC tự phát triển, kết hợp cùng tweeter S-Spec 25 mm dual-suspension, đem lại khả năng tái tạo âm thanh trung thực và độ méo cực thấp. Theo thông số từ nhà sản xuất, SCM20PSL Pro có đáp tuyến tần số tuyến tính từ 80 Hz đến 20 kHz (±2 dB) và mở rộng xuống đến khoảng 55 Hz ở mức −6 dB. Điều này cho thấy loa thiên về độ chính xác và sự kiểm soát hơn là dải trầm sâu. Tần số phân tần vào khoảng 2.5 kHz, trở kháng 8 ohm và mức công suất ampli khuyến nghị từ 75 đến 300 Ư. Về mặt trình diễn, SCM20PSL Pro được đánh giá rất cao nhờ tính trung thực, độ chi tiết, và khả năng tái hiện dải trung xuất sắc, đúng với truyền thống của ATC. Góc tỏa âm rộng (±80° ngang) giúp người nghe không bị quá phụ thuộc vào vị trí ngọt duy nhất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư âm thanh cần một hệ thống monitor có độ chính xác cao hoặc người chơi audio muốn tái tạo âm nhạc đúng bản thu. Cặp 20 này nói riêng và các loa của ATC nói chung rất nổi tiếng với chất âm trung tính và khả năng phơi bày mọi chi tiết của bản thu. Điều này là lợi thế trong môi trường phòng thu, nhưng với người nghe giải trí, sự “trung thực đến mức khắt khe” lại khiến những bản nhạc thu kém, ampli không tốt hoặc dây dẫn chất lượng thấp bị lộ nhược điểm ngay lập tức, măt khác, chất âm quá trung tính nên đôi khi không tạo cảm giác sôi nổi, thú vị cho nghe giải trí. Vì vậy, không phải ai cũng hợp với chất âm quá phẳng và thiếu màu sắc của SCM20PSL Pro. Loa có vùng tỏa âm khá rộng nhưng lại nhạy cảm với việc đặt vị trí. Nếu bố trí không đúng khoảng cách, độ cao hoặc góc loa, âm hình có thể kém ổn định, dải trung cao bị thay đổi hoặc cân bằng âm sắc bị lệch. Do đó, để đạt hiệu quả cao, phòng nghe phải được bố trí tốt và người dùng cần hiểu rõ cách thiết lập monitor near-field. Ngoài ra, chiều sâu / chiều cao sân khấu âm thanh đôi khi cảm giác chưa rộng lớn, thiếu “khung” lớn cho các bản ghi lớn như nhạc cổ điển. ATC SCM20PSL Pro là đôi loa monitor đáng giá cho những ai ưu tiên sự chính xác, trung tính và độ bền. Tuy nhiên, các hạn chế về dải trầm, yêu cầu ampli, tính trung thực quá cao (như các loa khác của hãng) và sự khắt khe trong bố trí phòng khiến nó không phải là lựa chọn phù hợp cho mọi người chơi audio. Những ai muốn dùng loa cho nghe nhạc thư giãn hoặc cần chất âm giàu màu sắc có thể cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn.
Chartwell 15 Ohm là một trong những huyền thoại trong làng audio, thuộc dòng BBC monitor speakers được phát triển từ những năm 1970. Đây là sản phẩm kết hợp giữa thiết kế của BBC và công nghệ driver từ KEF, tạo nên một biểu tượng âm thanh độc đáo với trở kháng 15 Ohm hiếm gặp. Trải qua hơn 40 năm, cặp loa này vẫn được giới audiophile săn đón vì chất âm đặc biệt mà ít loa hiện đại nào có được. Về chất âm, Chartwell 15 Ohm sở hữu âm trung được mệnh danh có "ma thuật" - mid-range magic - với khả năng tái tạo giọng hát và nhạc cụ acoustic cực kỳ chân thực. Âm cao được xử lý bởi tweeter dome mềm T27 của KEF, cho âm thanh chi tiết nhưng không bao giờ gắt hay chói tai, khiến người nghe có thể thưởng thức nhạc trong nhiều giờ liền mà không cảm thấy mệt mỏi. Phần âm trầm được đánh giá là cân bằng với bass chắc chắn và được kiểm soát tốt, đủ dùng cho các thể loại acoustic, jazz và cổ điển, dù có roll-off tự nhiên dưới 60Hz. Tuy nhiên, Chartwell 15 Ohm cũng có những nhược điểm đáng kể. Vấn đề lớn nhất là trở kháng 15 Ohm khá hiếm gặp, khiến loa không tương thích với tất cả ampli và đòi hỏi ampli phải có khả năng xử lý trở kháng cao. Độ nhạy trung bình ở mức 85-87dB/W/m cũng yêu cầu ampli có công suất đủ từ 80-100W. Do tuổi đời đã cao, hầu hết các cặp loa hiện có trên thị trường đều cần bảo dưỡng kỹ lưỡng. Các tụ điện trong mạch phân tần crossover cũng bị khô và mất dung lượng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất âm nếu không được thay thế. Về mặt kỹ thuật, loa có những hạn chế so với tiêu chuẩn hiện đại. Dải tần bị giới hạn với sự thiếu hụt bass sâu dưới 50Hz, khiến nó không phù hợp với các thể loại nhạc EDM hay hip-hop yêu cầu bass mạnh. Âm hình soundstage cũng nhỏ hơn so với các loa bookshelf hiện đại cùng phân khúc. Thiết kế cổ điển không có các tính năng hiện đại như bi-wiring hay port tuning, và kích thước khá lớn so với tiêu chuẩn hiện nay. Khi so sánh với các dòng BBC monitor khác, Chartwell 15 Ohm được đánh giá có tính chất "ấm áp và giàu nhạc tính" so với Rogers "trung tính, phân tích tốt hơn" hay Spendor có "bass sâu hơn nhưng âm trung ít chi tiết hơn". So với loa hiện đại, Chartwell có thể kém chi tiết và thiếu extension ở hai đầu bass và treble, nhưng bù lại có tính nhạc (musicality) rất cao khiến nhiều audiophile vẫn ưa chuộng. Khi so sánh Chartwell 15 Ohm với loa ATC, chúng ta đang chứng kiến sự tương phản giữa hai trường phái âm thanh hoàn toàn khác biệt. Chartwell 15 Ohm mang trong mình linh hồn của âm thanh Anh Quốc cổ điển những năm 1970, trong khi ATC đại diện cho trường phái monitor hiện đại với độ trung thực cao. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở triết lý thiết kế. Chartwell 15 Ohm theo đuổi "tính nhạc" - musicality, nơi mà sự dễ nghe và cảm xúc được đặt lên hàng đầu. Đây là loa để thưởng thức âm nhạc, để đắm chìm vào cảm xúc. Trong khi đó, ATC theo đuổi độ trung thực tuyệt đối, với khả năng tái tạo âm thanh chân thực nhất có thể. ATC là công cụ làm việc cho các phòng thu chuyên nghiệp, nơi cần sự khách quan để đưa ra quyết định sáng tạo. Về khả năng trình diễn động lực, ATC vượt trội hơn hẳn với khả năng chơi lớn mà không bị méo tiếng. Các driver của ATC được thiết kế để xử lý công suất lớn và có biên độ động rộng. Chartwell 15 Ohm thì phù hợp hơn với mức âm lượng vừa phải, nơi mà sự tinh tế trong chất âm được bộc lộ rõ nhất. Cả hai đều là những huyền thoại trong thế giới âm thanh, nhưng phục vụ cho những nhu cầu khác nhau của người yêu nhạc. Nếu tìm kiếm trải nghiệm nghe nhạc đầy cảm xúc, sự ấm áp và dễ chịu, Chartwell 15 Ohm là lựa chọn tuyệt vời. Nếu cần sự trung thực tuyệt đối, độ chi tiết cao và khả năng làm việc chuyên nghiệp, ATC sẽ phù hợp hơn. Dưới đây là Chartwell ghép với Goldmund, nghe quen ATC rồi thì thấy như mứt. Hihi
Nhất trí, Chartwell 15 Ohm và mấy cái BBC thiếu sự mở rộng cần thiết ở cả hai đầu bass và treble để tái tạo đầy đủ khung cảnh âm nhạc cổ điển. Dàn nhạc giao hưởng với biên độ động rộng từ rất nhỏ đến rất lớn đòi hỏi loa phải có khả năng trình diễn động lực tốt, trong khi Chartwell có xu hướng "nén" ở mức âm lượng cao, các nhạc cụ trầm như contrabass, tuba hay timpani mất đi sự uy lực và chiều sâu. Nó tạo ra soundstage khá nhỏ và thiếu sự mở rộng không gian cần thiết cho nhạc cổ điển. Sự phân tách các bè nhạc cụ không đủ rõ ràng, khiến các dàn nhạc lớn nghe có thể bị "dồn nén" thay vì trải rộng ra trước mặt người nghe. Khả năng tạo chiều sâu không gian cũng không phải là điểm mạnh của loa Chartwell. NGoài ra, Chartwell 15 Ohm có tốc độ đáp ứng chậm hơn so với yêu cầu của nhạc cổ điển. Các đoạn nhạc nhanh, phức tạp trong tác phẩm của Bach hay Mozart có thể nghe mất đi sự linh hoạt và sắc nét." Các đoạn staccato hay các nốt chạy nhanh nghe không đủ "sạch" và rõ ràng. Tuy nhiên, có những ngoại lệ ở Chartwell 15 Ohm thể hiện tương đồi tốt với nhạc thính phòng cổ điển - chamber music. Các tác phẩm sonata cho violin-piano, đàn dây nghe rất hay nhờ âm trung ấm áp và tự nhiên. Chất giọng tenor hay soprano trong các aria opera cũng được tái tạo rất cảm xúc. Nhưng tóm lại, nghe ATC rồi thì khó nghe loa khác phết vì ATC dù nhiều nhược điểm nhưng cũng còn hơn vài hãng
PMC twenty.21 là loa bookself bé nhất của PMC sử dụng công nghệ dẫn sóng ATL (Advanced Transmission Line), đây là công nghệ "linh hồn" của mọi loa PMC. Thay vì một lỗ thông hơi (port) thông thường, bên trong thân loa là một đường ống phức tạp được tính toán kỹ lưỡng. Công nghệ này giúp loa tái tạo âm trầm sâu, chắc chắn và nhanh nhạy , đồng thời giảm thiểu méo tiếng. Loa Tweeter sử dụng loa soft-dome 27mm của SEAS (Na Uy) cho âm cao trong trẻo, mượt mà và chi tiết. Loa Woofer được PMC thiết kế riêng với khung nhôm cứng cáp và màng loa làm từ vật liệu giấy nhẹ, cho khả năng đáp ứng nhanh và trung âm trung thực. Vỏ loa được làm từ MDF. Âm trầm, là điểm mạnh nhất, bass của twenty.21 rất sâu, có lực, kiểm soát tốt và không bị ù, vượt xa những gì mong đợi từ một cặp loa bookshelf cỡ này. Trung âm trong trẻo, trung thực và rất tự nhiên, đặc biệt tốt với giọng hát và các nhạc cụ acoustic. Âm cao chi tiết, mượt mà và không gắt, giúp nghe lâu không mệt. Twenty.21 có khả năng tạo hình ảnh âm thanh (imaging) xuất sắc, với không gian âm trường rộng mở, xác định vị trí nhạc cụ rõ ràng. PMC twenty.21 nói riêng và các loa PMC nới chung có nhiều điểm tương đồng về triết lý thiết kế và chất âm với ATC, khiến chúng trở thành những "người anh em" trong phân khúc trung thực, chuẩn xác. Cả ATC và PMC đều xuất thân từ môi trường phòng thu chuyên nghiệp. Mục tiêu hàng đầu của họ là tái tạo âm thanh một cách trung thực nhất, không tô vẽ, không thêm thắt. Cả hai hãng đều đặt trung âm lên hàng đầu. Củ loa trung của ATC (đặc biệt là loa trung "Soft Dome" huyền thoại) và củ loa trung/trầm do PMC tự thiết kế đều cho trung âm cực kỳ trong trẻo, chi tiết và có mật độ âm cao. Giọng hát và nhạc cụ được tái tạo một cách sống động và chân thực. Nhưng ATC có trung âm chính xác hơn, nghe có hồn và nhạc tính hơn. Cả hai dòng loa này thường có độ nhạy không cao và cần amp/pow có công suất lớn. Một cặp ampli yếu sẽ không thể khai thác được hết khả năng của chúng. Điểm khác biệt quan trọng, PMC twenty.21 tạo ra âm trầm rất sâu, có lượng và kiểm soát tuyệt vời. Bass của ATC (ví dụ SCM7, SCM12) cực kỳ chính xác, nhanh và chặt chẽ, nhưng về độ sâu và "lượng" bass có thể không bằng PMC cùng kích cỡ khi sử dụng. PMC twenty.21 có xu hướng lôi cuốn và hào hứng hơn một chút, nó tạo ra một không gian âm trường rộng lớn, với dải tần mở rộng hơn, đặc biệt là ở vùng trầm, vùng cao nên phù hợp với đa dạng thể loại nhạc. ATC (ví dụ SCM12) xu hướng trung tính, trung thực một cách khắc nghiệt và tập trung vào vùng trung âm, âm thanh của ATC dường như bị nén đặc nên cảm giác có trọng lượng và có thể kém hào nhoáng hơn. Từ các ý trên, Em hiện đang thích cả 2. Hihi. Mời các Cụ nghe PMC Twenty.21
Khi dành thời gian nghe và tìm hiểu ATC SCM100 passive, Em dần hiểu vì sao mẫu loa này được nhiều người xem như một chuẩn mực về sự trung thực trong thế giới hi-fi. Cảm giác đầu tiên khi đứng trước nó không phải là vẻ đẹp hay sự bóng bẩy, mà là sự vững chãi của một thiết bị được sinh ra để làm việc nghiêm túc. Từ thùng loa lớn, các góc cạnh chắc nịch cho đến những củ loa đặc trưng của ATC, mọi thứ đều cho thấy đây là một sản phẩm hướng đến hiệu quả trình diễn chứ không phải để trang trí hay gây ấn tượng thị giác. Điểm khiến Em tò mò nhất ban đầu là khe thoát hơi phía trước. Nhìn thoáng qua, nhiều người sẽ nghĩ đây là kiểu bass-reflex quen thuộc ở loa hi-fi, nhưng khi nghe thử, điều Em cảm nhận được là ATC không đi theo hướng tạo hiệu ứng cường điệu ở dải trầm. Thay vào đó, họ dùng một dạng giảm áp có kiểm soát giúp woofer thở nhẹ nhàng hơn mà không đánh mất độ kiểm soát vốn là thế mạnh của thùng kín truyền thống. Bởi vậy, bass của SCM100 không bao giờ bị phình hay lỏng (trừ khi ghép amp/pow có công suất không tới); nó xuống sâu nhưng luôn tròn trịa, chắc chắn và bình tĩnh, ngay cả khi gặp những bản nhạc có dải động lớn hoặc tín hiệu phức tạp. Em xem bên trong thùng loa, thùng được chia thành các khoang riêng biệt cho mid và woofer, với hệ vách và thanh giằng cứng để giảm rung động thùng. Khoang mid được cô lập, giúp dome mid 75 mm hoạt động ổn định, giảm tương tác với woofer và giữ phản hồi trung âm tuyến tính. Khoang woofer được gia cố chắc, kết hợp với bông nhồi và lỗ thoát ngắn, giúp triệt tiêu năng lượng dư từ mặt sau driver, cho dải trầm kiểm soát tốt và giảm cộng hưởng không mong muốn. Dải trung của loa là nơi Em cảm nhận rõ nhất phong cách ATC: rõ ràng, sắc nét, đầy đặn và không chút nịnh tai. Nghe những bản vocal mộc, tiếng người như đứng đúng vị trí, đúng kích thước và đúng chất giọng, không có hiện tượng lùi hay tiến quá đà. Từng hơi thở, độ rung cổ họng, độ nhấn câu đều hiện ra tự nhiên. Với nhạc cụ như guitar, cello hay kèn, loa tái hiện chi tiết vừa đủ để người nghe cảm được mà không thành khô cứng. Dải cao của SCM100 đĩnh đạc, sạch sẽ và ổn định. Khi nghe lâu, Em cảm nhận không mệt tai và giữ được hình âm đẹp ngay cả khi mở lớn. Tuy nhiên, do SCM100 có độ nhạy không cao, woofer lớn và cấu trúc thùng khiến loa cần ampli có công suất mạnh. Khi E ghép với P1 (150w/ch) nghe vẫn được nhưng dải trầm mất độ mở, dải trung thiếu sinh khí và các đoạn nhạc có dải động lớn sẽ bị nén lại. Kích thước lớn của loa mang lại nhiều ưu điểm về âm học nhưng cũng khiến việc bố trí trở thành một thử thách. Em nhận thấy loa cần khoảng không đủ rộng để tiếng bung đúng, và nếu đặt quá gần tường, dải trầm sẽ dễ bị dồn lại ở một số dải. Khi đặt trong phòng khoảng 25–35 m² với khoảng cách loa tường vừa phải, SCM100 cho sân khấu rộng, độ sâu thuyết phục và âm hình ổn định. Với những ai thích nghe lâu, ưu điểm của loa là độ trung tính cao, nghe càng lâu càng thấy thoải mái, không gây cảm giác mệt như nhiều loa thiên sáng hoặc thiên bass. Điều Em đánh giá cao nhất ở SCM100 passive chính là tính bền vững trong chất âm, càng nghe càng thấy sự chín chắn, ổn định, không màu mè, không hiệu ứng, không nịnh tai; chỉ có sự trung thực, đồng nhất và một bản nhạc được tái tạo đúng với bản chất vốn có. Khi so với SCM20PSL pro ghép với Devialet D400, cảm giác Em nhận thấy là SCM100 mang đến sân khấu rộng và mọi thứ đều tốt hơn rõ rệt, trong khi SCM20PSL pro dù rất tinh tế và mượt mà (có thể nhờ Devialet D400), lại hạn chế về bass sâu và độ mở trung âm so với SCM100, scm20PSL pro ở phòng to là bị gắt, khó nghe.
Trung âm ATC cho giọng người giống với ngoài thật nhất. Rất nhiều anh em chơi trên TG đã công nhận điều này. Nó tự nhiên, ko gắt gỏng kiểu boost treble, giọng tình cảm với độ dày dặn vừa đủ mà vẫn thể hiện độ động cực tốt. Điều mà mấy anh BBC chỉ làm được 1 màu là làm chất voice tình cảm. Chuyển sang nghe nhạc cụ cổ điển thì cái mid bị tune hơi quá khiến nhạc cụ kêu k chính xác nữa, dày cộm lên, bị phô và thiếu động. Nền âm ATC vững vàng, đen thui cũng là điểm cộng, vì thế mà luôn nghe đc micro detai rõ ràng. Nhưng điểm e chưa ưng ở ATC đó là thể hiện không khí nhà hát, là thể hiện âm hưởng sang trọng của giàn nhạc Symphony. Có lẽ, vì hãng đã đi theo sự trung thực, chi tiết Studio detail theo trường phải flat sound.
Bác đưa ra một nhận xét chính xác về ATC. Em hoàn toàn đồng tình với Bác, đặc biệt là khi so sánh nó với trường phái loa BBC. Chất giọng ATC tự nhiên, dày dặn và đầy cảm xúc, không tô vẽ mà dùng nền tảng midrange cực kỳ vững chắc để tái hiện trọn vẹn cái "thần" và mọi biến điệu tinh tế trong từng hơi thở, tiếng rung của giọng hát. Khi ATC chơi nhạc cổ điển, một bản thu không hoàn hảo, hoặc cách thu âm quá gần mic, sẽ khiến nhạc cụ nghe "dày cộm, bị phô và thiếu động". Trái ngược hoàn toàn với ATC, các loa theo trường phái BBC như LS3/5A hay của Harbeth, Spendor tập trung vào dải trung ấm áp, ngọt ngào. Chất giọng được làm mượt mà, ấm áp hơn thực tế, tạo cảm giác thân thuộc, gần gũi. Khi chuyển sang nhạc cổ điển, dường như các nhạc cụ bị sai tiếng (ý chủ quan). Vậy nên, cuối cùng, sự lựa chọn giữa ATC và loa BBC thực chất là lựa chọn giữa hai triết lý: sự thật khách quan và cảm xúc chủ quan. Sang chủ đề khác, câu chuyện phối ghép thiết bị âm thanh, theo em, nó không khác gì việc nấu một bữa ăn ngon. Mỗi món ngon đều cần những nguyên liệu phù hợp, và quan trọng hơn hết là một người đầu bếp biết cách kết hợp chúng. Trong thế giới âm thanh, "nguyên liệu" chính là từng thiết bị: nguồn nhạc, DAC, ampli, loa...; còn "người đầu bếp" chính là đôi tai và sự am hiểu của chúng ta. Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần sắm những món đồ đắt tiền là sẽ có âm thanh hay. Điều đó không sai, nhưng chưa đủ. Một bộ dàn đắt giá nhưng phối ghép vụng về có thể cho ra âm thanh chói tai, thô ráp, hoặc ngược lại, ì ạch và thiếu sức sống. Ngược lại, một sự kết hợp khéo léo giữa những thiết bị có mức giá vừa phải, thậm chí là bình dân, lại có thể tạo nên một kết quả tốt. Hiệu quả của phối ghép Em cho rằng nằm ở chỗ khai thác được thế mạnh và bù đắp điểm yếu cho nhau giữa các thiết bị. Ví dụ, nếu Bác có một cặp loa có xu hướng hơi sáng và chi tiết (như một số loa mang âm hưởng Bắc Âu), việc kết hợp với một ampli đèn có chất âm ấm áp, mượt mà sẽ giúp làm dịu đi những tần số cao, tạo nên tổng thể cân bằng và dễ nghe hơn rất nhiều. Ngược lại, nếu cặp loa của Bac trầm ấm (như các loa Anh), một ampli bán dẫn với tốc độ đáp ứng nhanh, lực kéo mạnh mẽ sẽ giúp đánh thức nó, mang lại sự linh hoạt, sắc nét và quyến rũ riêng. Mỗi thiết bị đều mang trong mình một tính cách riêng, được định hình bởi triết lý của hãng sản xuất. Phối ghép chính là nghệ thuật tạo ra một cuộc hôn nhân hài hòa giữa các tính cách đó. Về nguồn nhạc & DAC: Đây là khâu đầu tiên, quyết định chất liệu của âm thanh. Một nguồn phát tốt cùng DAC có độ phân giải cao sẽ cung cấp một tín hiệu sạch sẽ, giàu thông tin. Nếu khâu này đã nhiễu hoặc nghèo nàn, thì ampli và loa có hay đến mấy cũng khó lòng hay được. Đối với Ampli & Loa: Đây là mối quan hệ cộng sinh quan trọng bậc nhất. Ampli phải có đủ mạnh và khả năng kiểm soát để lái cặp loa một cách trơn tru. Một cái ampli yếu sẽ không thể khai thác hết tiềm năng của loa, dẫn đến âm thanh thiếu lực, ì ạch và mất chi tiết ở các đoạn nhạc phức tạp. Ngược lại, một cái ampli quá mạnh có thể khiến những cặp loa trở nên gắt gỏng. Sau khi đã có sự kết hợp chính, dây dẫn (dây nguồn, dây tín hiệu, dây loa) và các phụ kiện (đế chống rung, cột loa...) đóng vai trò như những gia vị. Chúng không thể biến một món ăn dở thành ngon, nhưng có thể giúp một món ăn ngon trở nên hoàn hảo hơn. Một sợi dây phù hợp có thể giúp mở rộng không gian âm hình, định vị nhạc công rõ ràng hơn, hoặc làm sâu sắc thêm các dải trầm. Tuy nhiên, cần hết sức tỉnh táo để không rơi vào ma trận. Như vậy, phối ghép thiết bị âm thanh là một hành trình khám phá không có hồi kết. Nó là sự kết hợp giữa khoa học (các thông số kỹ thuật) và nghệ thuật (cảm nhận chủ quan). Không có một công thức chung nào là hoàn hảo cho tất cả, vì đôi tai và gu thẩm âm của mỗi người là duy nhất. Hiệu quả lớn nhất của nó không nằm ở giá tiền, mà nằm ở niềm vui khi chúng ta tìm thấy được tiếng nói chung giữa các thiết bị, để rồi từ đó, âm nhạc được cất lên một cách trọn vẹn và chạm đến cảm xúc thật sự. Nhờ phối ghép nên digital vẫn ấm và cũng không quá tệ khi nghe nhạc vàng.
Chào các bác , con pre ATC CA2 mk1 của em không may bị cháy cục biến thế nguồn, có bác nào biết con pre này biến thế nguồn ra bao nhiêu vôn và ampe ko ạ? Nhờ các bác chỉ giáo ạ , hoạc bác nào còn con pre này đang sống đo giúp em nguồn ra của biến thế bao nhiêu V với ạ.