Xin tư vấn về việc thay bóng 10J12S cho bóng 310A và bóng CV378 (GZ37) cho bóng 5R4GY

Discussion in 'Trao đổi, thảo luận về kỹ thuật' started by evn2009, 6/8/25 at 09:45.

  1. evn2009

    evn2009 Advanced Member

    Joined:
    3/1/09
    Messages:
    101
    Likes Received:
    23
    Chào các Bác,

    Hiện tôi mua được cặp monoblock 300B ở Nhật về không bóng kèm theo. Thiết kế mạch pre là bóng 310A (2 bóng) và bóng nắn nguồn là 5R4GY. Sau khi đọc sơ qua về bóng 310A và bóng 5R4GY thì thấy có thấy có bòng gần tương đương với bóng 310 A là 10J12S và bòng 5R4GY fần tương đương CV378 (GZ37). Chi phí cho bóng 10J12S cũng rẻ hơn nhiều và mua được bóng mới.

    Xin hỏi các bác biết kĩ thuật tư vấn giúp có thay trực tiếp bóng 10J12S cho bóng 310A và bóng CV378 cho bóng 5R4GY được không ? và có cần điều chỉnh lại mạch cho 2 loại bóng này không.


    Thông số kỹ thuật 10J12S 310A
    Loại bóng Pentode Pentode
    Điện áp sợi đốt (Heater Voltage) 10 ± 0.7V 9.0V hoặc 10V
    Dòng điện sợi đốt (Heater Current) 320mA 300mA (ở 9V) và 320mA (ở 10V)
    Điện áp Anode (Plate Voltage) 250V (danh định) Tối đa 250V (design-center),
    điển hình là 135V, 180V, 250V
    Dòng Anode (Plate Current) 5.5 ± 1.5mA 5.40mA (ở 135V),
    5.50mA (ở 180V), 5.60mA (ở 250V)
    Điện áp lưới điều khiển (g1) -3V (danh định) -3V (điển hình)
    Điện áp lưới chắn (g2) 135V (danh định) Tối đa 180V (design-center),
    điển hình là 135V
    Dòng lưới chắn (g2) 1.05 ± 0.55mA 1.17mA (ở 250V anode)
    Công suất tiêu tán Anode 1.9W (tối đa) 2.0W (tối đa design-center)
    Công suất tiêu tán lưới chắn 0.4W (tối đa) 0.4W (tối đa design-center)
    Độ dốc (Transconductance/Slope) 1.85 ± 0.25mA/V 1840 micromhos (ở 250V anode)
    (1850 ± 250 micromhos)
    Điện trở nội (Plate Resistance) 500Ω 1.15 MΩ (ở 250V anode)
    Công suất đầu ra (Power Output) 0.4W 310mW (0.31W)
    Tổng méo hài (THD) < 14% 6%
    Sơ đồ chân 6-pin 6-pin

    Bóng 5R4GY và bóng CV378 (GZ37)
    1. Đặc tính chung:

    • Cả 5R4GY và CV378 đều là tube chỉnh lưu toàn sóng, chân không cao (full-wave high-vacuum rectifier). 111
    • Cả hai đều có cathode được đốt nóng trực tiếp (5R4GY có "coated filament" 2, CV378 có "Indirectly heated CATHODE" 3).
    2. Thông số sợi đốt (Heater/Filament):

    • Điện áp sợi đốt: Cả 5R4GY và CV378 đều yêu cầu điện áp sợi đốt là 5.0 Volts AC. 44444
    • Dòng điện sợi đốt:
      • 5R4GY: 2.0 Amperes. 555
      • CV378: 2.8 Amperes. 6
    Điều chỉnh cần thiết: Khi thay thế 5R4GY bằng CV378, mạch cần cung cấp dòng điện sợi đốt cao hơn (2.8A thay vì 2.0A). Hãy đảm bảo biến áp nguồn có khả năng cung cấp dòng điện này. Nếu không, có thể cần thay thế biến áp hoặc thêm một mạch riêng để cung cấp đủ dòng cho sợi đốt của CV378.

    3. Điện áp tấm (Plate Voltage):

    • Điện áp tấm ngược đỉnh tối đa (Max. Peak Inverse Plate Voltage):
      • 5R4GY: Dao động từ 2100V đến 2800V (không tải). 7
      • CV378: 1250V (làm việc) và 1600V (không tải). 8
    Điều chỉnh cần thiết: Điện áp ngược đỉnh tối đa của CV378 thấp hơn đáng kể so với 5R4GY. Nếu mạch hiện tại sử dụng 5R4GY ở mức điện áp tấm gần hoặc vượt quá 1600V, bạn cần giảm điện áp cấp vào tấm của tube khi sử dụng CV378 để tránh hỏng hóc. Kiểm tra điện áp AC Plate-to-Plate Supply Voltage (RMS) của mạch hiện tại. Ví dụ, 5R4GY có thể hoạt động với điện áp nguồn AC plate-to-plate lên đến 2000V RMS (không tải) 9, trong khi CV378 chỉ chịu được tối đa 1600V peak inverse (không tải)10.

    4. Dòng điện tấm (Plate Current):

    • Dòng điện tấm đỉnh tối đa (Max. Peak Plate Current):
      • 5R4GY: 650 mA mỗi tấm. 11
      • CV378: 1.25 Amperes. 12
    Đánh giá: CV378 có khả năng chịu dòng điện đỉnh cao hơn, điều này thường là một lợi thế. Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý đến dòng điện ra DC tối đa.

    • Dòng điện ra DC (DC Output Current):
      • 5R4GY:
        • Với ngõ vào tụ điện: 150-250 mA. 13
        • Với ngõ vào cuộn cảm: 175-250 mA. 14
      • CV378: 250 mA (Max. Mean Anode Current). 15
    Đánh giá: Dòng điện ra DC tối đa của CV378 tương tự hoặc thấp hơn một chút so với 5R4GY tùy thuộc vào cấu hình lọc. Cần đảm bảo tải của mạch không vượt quá 250mA DC khi sử dụng CV378.

    5. Điện áp sụt (Voltage Drop):

    • Sụt điện áp ở 250mA (DC Voltage Drop):
      • 5R4GY: Dựa trên biểu đồ "D-C Voltage Drop ONE PLATE ONLY" (Curve 2)16161616, tại 250mA, sụt áp khoảng 50-60V (tăng dần với dòng điện).
      • CV378: 42V (Nominal) mỗi anode, với tối đa 57.5V. 17
    Điều chỉnh cần thiết: Sụt áp của CV378 có thể thấp hơn một chút so với 5R4GY ở cùng một dòng điện, điều này có thể dẫn đến điện áp đầu ra DC cao hơn một chút. Nếu điện áp đầu ra DC là một thông số quan trọng, có thể cần điều chỉnh các thành phần khác trong bộ lọc (ví dụ: điện trở hoặc tụ điện) để đạt được điện áp mong muốn.

    6. Trở kháng giới hạn tối thiểu (Min. Limiting resistance per anode introduced externally):

    • 5R4GY: Không trực tiếp đề cập là "limiting resistance", nhưng có nói về "TOTAL EFFECTIVE PLATE SUPPLY IMPEDANCE PER PLATE" là 125-575 OHMS đối với tụ lọc đầu vào 18và khuyến nghị trở kháng cung cấp tấm bổ sung nếu tụ lọc đầu vào lớn hơn 4 µF19.
    • CV378: Tối thiểu 75 ohms. 20
    Điều chỉnh cần thiết: Đảm bảo trở kháng tổng cộng trên mỗi tấm (bao gồm cả biến áp nguồn và điện trở bổ sung) đáp ứng yêu cầu tối thiểu 75 ohms cho CV378. Nếu mạch hiện tại không có trở kháng giới hạn rõ ràng hoặc có giá trị thấp hơn, cần thêm điện trở nối tiếp với mỗi tấm.

    7. Yêu cầu về làm nóng sợi đốt (Filament Preheating):

    • 5R4GY:
      • Không cần làm nóng trước sợi đốt nếu hoạt động trong "AREA 1" của Curve 1. 212121212121212121
      • Khuyến nghị làm nóng sợi đốt trong 10 giây trước khi cấp điện áp tấm nếu hoạt động trong "AREA 2" của Curve 1. 222222222222222222
    • CV378: Không có yêu cầu cụ thể về làm nóng trước sợi đốt được nêu rõ trong datasheet này.
    Các thông tin trên đều lấy ở trên mạng.

    Mong nhận được tư vấn của các Bác.

    Trân trọng cám ơn.
     
    Last edited: 6/8/25 at 09:55
  2. minhhp6365

    minhhp6365 Advanced Member

    Joined:
    4/11/06
    Messages:
    3.166
    Likes Received:
    456
    Cắm chạy ngon bác nếu bản thân cặp pow đó đang xài bình thường
     
    evn2009 likes this.
  3. evn2009

    evn2009 Advanced Member

    Joined:
    3/1/09
    Messages:
    101
    Likes Received:
    23
    Cám ơn bác. Để cắm thử bóng xem thế nào.
     
  4. evn2009

    evn2009 Advanced Member

    Joined:
    3/1/09
    Messages:
    101
    Likes Received:
    23
    Gửi lại các bác thông số của 2 bóng 10J12S và bóng 310A để cho dễ nhìn:

    hông số kỹ thuật bóng: 10J12S
    Loại bóng : Pentode
    Điện áp sợi đốt: (Heater Voltage) 10 ± 0.7V
    Dòng điện sợi đốt : (Heater Current) 320mA
    Điện áp Anode (Plate Voltage): 250V (danh định)
    Dòng Anode (Plate Current): 5.5 ± 1.5mA 5.40mA (ở 135V),

    Điện áp lưới điều khiển (g1) : -3V (danh định)
    Điện áp lưới chắn (g2): 135V (danh định)

    Dòng lưới chắn (g2): 1.05 ± 0.55mA 1.17mA (ở 250V anode)
    Công suất tiêu tán Anode: 1.9W (tối đa)
    Công suất tiêu tán lưới chắn: 0.4W (tối đa)
    Độ dốc (Transconductance/Slope): 1.85 ± 0.25mA/V (1850±250micromhos)
    Điện trở nội (Plate Resistance): 500Ω
    Công suất đầu ra (Power Output): 0.4W
    Tổng méo hài (THD): < 14%
    Sơ đồ chân: 6-pin

    Thông số kỹ thuật bóng: 310A
    Loại bóng : Pentode
    Điện áp sợi đốt: (Heater Voltage) 9.0 V hoặc 10V
    Dòng điện sợi đốt : (Heater Current) 300mA (ở 9V) và 320mA (ở 10V)
    Điện áp Anode (Plate Voltage): Tối đa 250V (design-center)
    Dòng Anode (Plate Current): 5.40mA (ở 135V), 5.50mA (ở 180V), 5.60mA (ở 250V)

    Điện áp lưới điều khiển (g1) : -3V (điển định)
    Điện áp lưới chắn (g2): Tối đa 180V (design-center),

    Dòng lưới chắn (g2): 1.17mA (ở 250V anode)
    Công suất tiêu tán Anode: 2 W (tối đa )
    Công suất tiêu tán lưới chắn: 0.4W (tối đa)
    Độ dốc (Transconductance/Slope): 1840 micromhos (ở 250V anode)

    Điện trở nội (Plate Resistance): 1.15 MΩ (ở 250V anode)
    Công suất đầu ra (Power Output): 0.31W
    Tổng méo hài (THD): 6 %
    Sơ đồ chân: 6-pin
     

Share This Page

Loading...